So sánh Realme Q3s 6/128GB Nguyên Seal Xịn với Samsung A32 4G 6GB/128GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.6 inch, IPS LCD, 144Hz, 600 nits |
6.4 inch, S.AMOLED, FullHD+, 90Hz |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.1 |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
1080x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực |
- |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP, f/2.1 |
20 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, Realme UI 2.0 |
Android 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
Tốc độ xử lý |
4x2,4 GHz Kryo 670 & 4x1,9 GHz Kryo 670 |
Lõi tám (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 642L |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 30W |
Sạc nhanh 15W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
164,4 x 75,8 x 8,5 mm |
158,9 x 73,6 x 8,4 mm |
Trọng lượng |
199 g |
184g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678