So sánh Realme Q3 Pro 6/128GB Nguyên Seal Xịn với Realme V15 6/128GB Nguyên Seal Xịn
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.43 inch, AMOLED, 120Hz |
Super AMOLED, 6.4", Full HD+ |
| Camera Sau |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
16 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek MT6891Z Dimensity 1100 5G (6 nm) |
MediaTek Dimensity 800U 5G 8 nhân |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), Hỗ trợ 5G |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
|
| Pin |
4500mAh |
4310 mAh, có sạc nhanh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.43 inch |
6.4" |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Super AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
| Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực |
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
LED flash, HDR |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16MP, f/2.5 |
16MP |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30/120fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
Panorama |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, Realme UI 2.0 |
Android 10 |
| Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT6891Z Dimensity 1100 5G (6 nm) |
MediaTek Dimensity 800U 5G 8 nhân |
| Tốc độ xử lý |
4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G77 MC9 |
Mali-G57 MC3 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.1, A2DP, LE |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
4310 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 30W |
50W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
|
| Kích thước |
158.5 x 73.3 x 8.4 mm |
Dài 160.9 mm - Ngang 74.4 mm - Dày 8.1 mm |
| Trọng lượng |
179 g |
176g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678