So sánh Realme Q2 4/128GB Nguyên Seal Xịn với Realme Q5 Pro Mới 100% Nobox (ĐBH)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inch, IPS LCD, Full HD+, 120Hz |
6.62 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.1 |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6.62 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực |
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP, f/2.1 |
16MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, Realme UI |
Android 12, Realme UI 3.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT6875 Dimensity 800 5G (7 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC3 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 30W |
Sạc nhanh 80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
162,2 x 75,1 x 9,1 mm |
162.9 x 75.8 x 8.7 mm |
Trọng lượng |
194 g |
194 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678