So sánh Realme Q 8GB/128GB với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 816.000 ₫
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,3 inch IPS LCD; 1080 x 2340 pixel; tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 409 ppi) |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
Camera Sau |
Sau: 48MP, 8MP, 2MP, 2MP; Trước: 16MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Camera Trước |
|
13MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm) |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4035mAh |
5020mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.3 inch |
6.53" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
48MP + 8MP + 2MP + 2MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, 720p @ 960fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
13MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
HDR, Panorama |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10 (MIUI 11) |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm) |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Tốc độ xử lý |
2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 616 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSD, tối đa 256 GB |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4035mAh |
5020mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có, sạc nhanh 20W, 50% trong 30 phút (VOOC 3.0) |
Quick Charge 3.0 |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
Kích thước |
157 x 74,2 x 8,9 mm |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
Trọng lượng |
184g |
199g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
Khả năng chống nước |
|
Splash-proof |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678