So sánh Realme Q 8GB/128GB với Xiaomi Redmi K20 6GB/64GB
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 816.000 ₫
4.050.000 ₫
Trả góp từ: 810.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,3 inch IPS LCD; 1080 x 2340 pixel; tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 409 ppi) |
6.39 inch, S.AMOLED 1080 x 2340 px, mật độ điểm ảnh 403ppi |
Camera Sau |
Sau: 48MP, 8MP, 2MP, 2MP; Trước: 16MP |
Sau Triple Camera 48.MP+8MP+13MP. Camera trước: 20MP |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm) |
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4035mAh |
4000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.3 inch |
6.39 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED, 16 triệu điểm màu |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
1080 x 2340 px |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
48MP + 8MP + 2MP + 2MP |
48 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.4; 13 MP, f /2.4 |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, 720p @ 960fps |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 / 240 hình / giây, 1080p @ 960 hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
|
Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
20MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm) |
Snapdragon 730 (8nm) |
Tốc độ xử lý |
2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver |
2 nhân x2,2 GHz Kryo 470 Vàng & 6 nhân x1,8 GHz Kryo 470 Bạc |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 616 |
Adreno 618 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSD, tối đa 256 GB |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
|
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
|
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4035mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có, sạc nhanh 20W, 50% trong 30 phút (VOOC 3.0) |
Sạc nhanh 18W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
157 x 74,2 x 8,9 mm |
156,7 x 74,3 x 8,8 mm |
Trọng lượng |
184g |
191g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có, bảo mật vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678