So sánh Realme Q 4GB/64GB với Redmi Note 8 Fullbox Mở Seal (Sẵn Tiếng Việt)
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 690.000 ₫
2.250.000 ₫
3.050.000 ₫
Trả góp từ: 450.000 ₫
Đẹp như mới
Thông số cơ bản
Màn Hình
6,3 inch IPS LCD; 1080 x 2340 pixel; tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 409 ppi)
6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau
Sau: 48MP, 8MP, 2MP, 2MP; Trước: 16MP
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước
13MP
Chíp Xử Lý (CPU)
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm)
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM
4GB
4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
64Gb
64GB
Hỗ trợ Sim
2 nano sim
2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin
4035 mAh
4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
6.3 inch
6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình
IPS LCD
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
1080 x 2340 pixel
1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Kính cường lực Gorilla Glass 5
Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
4
Độ phân giải & khẩu độ
48MP + 8MP + 2MP + 2MP
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau
2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, 720p @ 960fps
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S
Camera trước
Số ống kính camera trước
f/2.0
1
Độ phân giải & khẩu độ
16MP, f/2.0
13MP
Quay phim camera trước
1080p @ 30
Các tính năng khác camera trước
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 9.0
Chíp xử lý (CPU)
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm)
Snapdragon 665
Tốc độ xử lý
2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU)
Adreno 616
Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM
4GB
4GB
Bộ nhớ trong (ROM)
64GB
64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
microSD, tối đa 256 GB
Có
Kết nối
Cổng kết nối sạc
USB Type C
USB Type - C
Cổng kết nối tai nghe
3.5 mm
USB Type - C
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 16
3G, 4G LTE Cat 16
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM
2 nano Sim
2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin
4035 mAh
4000mAh
Công nghệ sạc nhanh
Có, sạc nhanh 20W, 50% trong 30 phút (VOOC 3.0)
Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Khung kim loại + mặt lưng nhựa giả kính
Mặt kính cường lực
Kích thước
157 x 74,2 x 8,9 mm
Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng
184g
190g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Có
Có
Khả năng chống nước
Tính năng khác
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678