So sánh Realme Q 4GB/64GB với Xiaomi Redmi 10X 5G 6GB/64GB
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 690.000 ₫
4.950.000 ₫
Trả góp từ: 990.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,3 inch IPS LCD; 1080 x 2340 pixel; tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 409 ppi) |
6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
| Camera Sau |
Sau: 48MP, 8MP, 2MP, 2MP; Trước: 16MP |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
|
16 MP, f/2.3, (wide) |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64Gb |
64GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
4035 mAh |
4520mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.3 inch |
6.57 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
1080 x 2400 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
|
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
48MP + 8MP + 2MP + 2MP |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, 720p @ 960fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16MP, f/2.0 |
16 MP, f/2.3, (wide) |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30 |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10, MIUI 11 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10nm) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
| Tốc độ xử lý |
2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 616 |
Mali-G57 MC5 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSD, tối đa 256 GB |
Có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
có |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4035 mAh |
4520mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Có, sạc nhanh 20W, 50% trong 30 phút (VOOC 3.0) |
Sạc nhanh 22,5W |
| Thời gian onscreen |
|
- |
| Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa giả kính |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
| Kích thước |
157 x 74,2 x 8,9 mm |
164.2 x 75.8 x 9 mm |
| Trọng lượng |
184g |
205g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Có |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
|
- |
| Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678