So sánh Realme Neo7 Turbo Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 14 Pro Plus 5G Mới 100% (Sẵn TV)
7.790.000 ₫
Trả góp từ: 1.558.000 ₫
6.790.000 ₫
Trả góp từ: 1.358.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR, 1800 nits (HBM), 6500 nits (peak) |
6,67 inch, AMOLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, PDAF, OIS; 50 MP, f/2.0; 8 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
20 MP, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9400e (4 nm) |
Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
7200 mAh, 100W |
6200 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inches |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~453 ppi density) |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1280 x 2800 pixels |
1220 x 2712 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
50 MP, f/1.6, (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), PDAF (50cm - ∞), 2.5x optical zoom 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4, 23mm (wide), 1/3.09" |
20 MP, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps, gyro-EIS |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, Realme UI 6.0 |
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9400e (4 nm) |
Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.4 GHz Cortex-X4 & 3x2.85 GHz Cortex-X4 & 4x2.0 GHz Cortex-A720) |
Octa-core (1x2.5 GHz Cortex-A720 & 3x2.4 GHz Cortex-A720 & 4x1.8 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Immortalis-G720 MC12 |
Adreno 710 (940 MHz) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
Si/C Li-Ion 7200 mAh |
6200 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
100W |
90W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
50% trong 18 phút, 100% trong 47 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
162,4 x 76,1 x 8,6 mm |
162,5 x 74,7 x 8,7 mm |
Trọng lượng |
205g |
210,8 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
Chống bụi / nước IP68 / IP69K (tối đa 2m trong 24 giờ) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678