So sánh Realme GT7 5G (Snap 8 Gen 4) với Realme GT Neo 6 Nguyên Seal Xịn (Snap 8s Gen 3)
Sắp ra mắt
Trả góp từ: 3.118.000 ₫
7.290.000 ₫
8.219.000 ₫
Trả góp từ: 1.458.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR 10+, Dolby Vision, 1600 nits (HBM), 6000 nits (cực đại) |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (cực đại) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9, OIS; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
32 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5800mAh, 120W |
5500mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.78 inch |
6.78 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1.5K+ |
1.5K+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, OIS; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps |
4K@30fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide) |
32 MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0 |
Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 (903MHz) |
Adreno 735 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5800 mAh |
5500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
Sạc nhanh 120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
162 x 76.1 x 8.4 mm |
162 x 75,1 x 8,7 mm |
Kích thước |
207 g |
191 g |
Trọng lượng |
|
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP65 |
IP65 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678