So sánh Realme GT5 Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Gen 3) với Realme GT Neo 5 (Sạc 150W) Mới 100% Nobox (ĐBH)
12.190.000 ₫
13.650.000 ₫
Trả góp từ: 2.438.000 ₫
5.550.000 ₫
11.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.110.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.78 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 4500 nits |
6.74", AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+ |
Camera Sau |
50 MP, f/1.7; 50 MP, f/2.6; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
32 MP, f/2.5 |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Snapdragon 8 Plus Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5400 mAh, 100W |
5000mAh, 160W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.78 inches |
6.74 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 (~450 ppi density) |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1264 x 2780 pixels |
1.5K+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.4", 1.12µm, multi-directional PDAF, OIS; 50 MP, f/2.6, 65mm (periscope telephoto), 1/1.56", PDAF, OIS, 2.7x optical zoom; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.5, 22mm (wide), 1/2.74" |
16 MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, Realme UI 5.0 |
Android 13, Realme UI 4.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Snapdragon 8 Plus Gen 1 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
|
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
|
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5400 mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 100W, không dây 50W |
Sạc nhanh 160W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
161.7 x 75.1 x 9.2 mm |
163.9 x 75.8 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
218 g / 224 g |
199 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678