map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker>CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)</p>
		</div>
		<div class=

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Realme GT5 5G (Sạc 150W) Nguyên Seal Xịn với Realme GT5 Pro 5G Nguyên Seal Xịn

realme-gt5-5g-2
9.590.000 ₫ 11.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.918.000 ₫
realme-gt5-pro
12.390.000 ₫ 13.650.000 ₫
Trả góp từ: 2.478.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.74 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits 6.78 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 4500 nits
Camera Sau 50 MP, f/1.9; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 50 MP, f/1.7; 50 MP, f/2.6; 8 MP, f/2.2
Camera Trước 16 MP, f / 2.5 32 MP, f/2.5
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 sim nano 2 sim nano
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay trong màn hình
Pin 5240mAh, 150W 5400 mAh, 100W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.74 inch 6.78 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9 (~450 ppi density)
Công nghệ màn hình OLED AMOLED
Độ phân giải màn hình 2772×1240 pixels 1264 x 2780 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f / 1.9, 24mm ( rộng ), 1 / 1.56 ", 1.0 Lời, PDAF, OIS; 8 MP, f / 2.2, 16mm, 112˚ ( ultrawide ), 1 / 4.0 ", 1.12; 2 MP, f / 2.4 ( macro ) 50 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.4", 1.12µm, multi-directional PDAF, OIS; 50 MP, f/2.6, 65mm (periscope telephoto), 1/1.56", PDAF, OIS, 2.7x optical zoom; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Quay phim camera sau 8K, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, f / 2.5, 25mm ( rộng ), 1 / 3.09 ", 1.0 32 MP, f/2.5, 22mm (wide), 1/2.74"
Quay phim camera trước 1080p @ 30 khung hình / giây 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 13, Realme UI 4.0 Android 14, Realme UI 5.0
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 740 Adreno 750
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD 5.4, A2DP, LE, aptX HD
GPS GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC
Hỗ trợ SIM 2 SIM Nano 2 SIM Nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 5240mAh 5400 mAh
Công nghệ sạc nhanh 150W Có dây 100W, không dây 50W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 163.1 x 75.4 x 8.9 mm 161.7 x 75.1 x 9.2 mm
Trọng lượng 205 g 218 g / 224 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước -
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7