So sánh Realme GT5 5G (Sạc 240W) Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Mi 11 Pro Fullbox Mở Seal
13.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.718.000 ₫
7.490.000 ₫
7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.498.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.74 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits |
6.81 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
50 MP, f / 2.0 (góc rộng); 8 MP, 120 mm (tele kính tiềm vọng); 13 MP, f / 2.4, 16 mm, 123˚ (cực rộng) |
Camera Trước |
16 MP, f / 2.5 |
20 MP, f / 2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
24GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
1TB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4600mAh, 240W |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.74 inch |
6.81 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2772×1240 pixels |
1440 x 3200 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.9, 24mm ( rộng ), 1 / 1.56 ", 1.0 Lời, PDAF, OIS; 8 MP, f / 2.2, 16mm, 112˚ ( ultrawide ), 1 / 4.0 ", 1.12; 2 MP, f / 2.4 ( macro ) |
50 MP, f / 2.0 (góc rộng); 8 MP, 120 mm (tele kính tiềm vọng); 13 MP, f / 2.4, 16 mm, 123˚ (cực rộng) |
Quay phim camera sau |
8K, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS |
8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS, HDR10 + rec. |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.5, 25mm ( rộng ), 1 / 3.09 ", 1.0 |
20 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, Realme UI 4.0 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 660 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
24GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
1TB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4600mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
240W |
Sạc nhanh 67W, 100% trong 36 phút |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
163.1 x 75.4 x 8.9 mm |
164,3 x 74,6 x 8,5 mm |
Trọng lượng |
205 g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
- |
IP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678