So sánh Realme Neo7x Mới 100% (Đã UnLock Sim) với vivo iQOO Z10 Turbo Pro Nguyên Seal Xịn
4.890.000 ₫
Trả góp từ: 978.000 ₫
6.790.000 ₫
Trả góp từ: 1.358.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 2000 nits (peak) |
6.78 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR, 2000 nits (HBM), 4400 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.5 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 4 (4 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
6000 mAh, 45W |
7000 mAh, 120W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6.78 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 ratio (~453 ppi density) |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1260 x 2800 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
HDR image support |
|
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.88", 0.61µm, PDAF |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, OIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4, 23mm (wide), 1/3.09", 1.0µm |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, Realme UI 6.0 |
Android 15, OriginOS 5 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 4 (4 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.3 GHz Cortex-A720s & 3x2.2 GHz Cortex-A720s & 4x1.8 GHz Cortex-A520s) |
Octa-core (1x3.21 GHz Cortex-X4 & 3x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.8 GHz Cortex-A720 & 2x2.0 GHz Cortex-A720) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno |
Adreno 825 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
| Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
6000 mAh |
7000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
45W |
Có dây 120W, PD 100W, PPS 100W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
50% trong 30 phút |
50% trong 15 phút, 100% trong 33 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
| Kích thước |
163,2 x 75,7 x 8 mm |
163,7 x 75,9 x 8,1 mm |
| Trọng lượng |
194 g |
206g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi IP68 / IP69 và chống nước (máy bay phản lực nước áp suất cao; ngâm tới 2,5m trong 30 phút) |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678