So sánh Realme GT Neo 6 SE Mới Nguyên Seal (Snap7+ Gen 3) với Realme GT Neo 5 (Sạc 240W) Nguyên Seal Xịn
5.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.178.000 ₫
8.990.000 ₫
13.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.798.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.78", LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1600 nits (HBM), 6000 nits (peak) |
6.74 inch, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+ |
| Camera Sau |
50 MP, PDAF, 8 MP |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4 |
| Camera Trước |
32 MP, f/2.5 |
16 MP, f/2.5 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 7 + Gen 3 ( 4nm ) |
Snapdragon 8 Plus Gen 1 |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
16GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
5500mAh, 100W |
4600mAh, 240W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.78 inch |
6.74 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1240 x 2772 pixel |
1.5K+ |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, PDAF, 8 MP |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.5 |
16 MP, f/2.5 |
| Quay phim camera trước |
|
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 13, UI UI 4.0 |
Android 13, Realme UI 4.0 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7475-AB Snapdragon 7 + Gen 3 ( 4nm ) |
Snapdragon 8 Plus Gen 1 |
| Tốc độ xử lý |
|
|
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
|
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
16GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
|
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5500 mAh |
4600 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 100W |
Sạc nhanh 240W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
|
| Kích thước |
163.9 x 75.8 x 8.9 mm |
|
| Trọng lượng |
199 g |
|
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678