So sánh Realme GT Neo 3 150W Mới 100% Nobox (ĐBH) với Oppo Reno8 Pro 5G Mới 100% Nobox (Snap7 Gen 1)
4.690.000 ₫
Trả góp từ: 938.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10 + |
6,62 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10 +, 1300 nits |
Camera Sau |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4 |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
32 MP, f / 2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 ( 4nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
4500 mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.62 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixels |
1080 x 2412 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4 |
50 MP, f/1.8, 1/1.56", 1.0µm; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS |
4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5 |
32 MP, f/2.4 |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, Realme UI 3.0 |
Android 12, ColorOS 12.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 ( 4nm ) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core ( 1x2,4 GHz Cortex-A710 & 3x2,36 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510 ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G610 MC6 |
Adreno 644 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500 mAh (Bản thường pin 5000mAh - 80W) |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 150W |
80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), khung nhôm |
Kích thước |
163.3 x 75.6 x 8.2 mm |
161 x 74,2 x 7,6 mm |
Trọng lượng |
188 g |
188 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678