So sánh Realme GT Master Explorer Mới 100% Nobox (ĐBH) với Redmi Note 12 Turbo Fullbox Mở Seal
4.550.000 ₫
5.590.000 ₫
Trả góp từ: 910.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.55 inches, Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1100 nits |
6,67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 16 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
64 MP, PDAF, OIS; 8 MP; 2 MP |
Camera Trước |
32 MP, f/2.5 |
16 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
4500mAh, 65W |
5000mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,55 inch |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 (mật độ ~ 402 ppi) |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.9, PDAF đa hướng, OIS; 16 MP, f / 2.2, 14mm, 123˚; 2 MP, f / 2.4 |
64 MP, (wide) PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
4K @ 30/60fps, 1080p @ 30 / 60fps, con quay hồi chuyển |
4K@30fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
HDR, toàn cảnh |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f / 2.5, 26mm (rộng), 1 / 2.74 ", 0.8 |
16 MP, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p @ 30 |
Các tính năng khác camera trước |
Toàn cảnh, HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, UI UI 2.0 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 870 5G (7nm) |
Qualcomm SM7475-AB Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Octa-core (1x2.91 GHz Cortex-A710 & 3x Cortex-A710 & 4x Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
5.1, A2DP, LE |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500 mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
65W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
50% trong 13 phút, 100% trong 33 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
|
Kích thước |
159,9 mm x 72,5 mm x 8,0 / 8,8 mm (tùy thuộc vào màu sắc) |
161,1 x 75 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
183,5 / 185 g (tùy thuộc vào màu sắc) |
181 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678