So sánh Realme GT 6 Mới (ĐBH) với Oppo Reno13 5G Mới (ĐBH)
5.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.198.000 ₫
6.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.338.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR 10+, Dolby Vision, 1600 nits (HBM), 6000 nits (cực đại) |
6.59 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1200 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.9, OIS; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
50 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
5800mAh, 120W |
5600 mAh, 80W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.78 inch |
6.59 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
(~89.6% screen-to-body ratio) |
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1.5K+ |
1256 x 2760 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Không |
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, OIS; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.95", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 115˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide) |
50 MP, f/2.0, 21mm (wide), AF |
| Quay phim camera trước |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0 |
Android 15, ColorOS 15 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 (903MHz) |
Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 sim nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5800 mAh |
5600 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
Sạc nhanh 80W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
162 x 76.1 x 8.4 mm |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước |
207 g |
157.9 x 74.7 x 7.2 mm |
| Trọng lượng |
|
181 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
IP65 |
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678