So sánh Realme GT 2 Nguyên Seal Xịn với Realme GT2 Pro Fullbox (Thanh lý)
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.62 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) |
6.7 inch, LTPO2 AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1400 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.2; 3 MP, f/3.0 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
32 MP, f/2.4 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
5000mAh, 65W |
5000mAh, 65W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.62 inch |
6.7 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
S.AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1440 x 3216 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.2; 3 MP, f/3.0 |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
8K, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.5 |
32 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 12, Realme UI 3.0 |
Android 12, Realme UI 3.0 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 |
1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
|
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
65W, 100% in 33 min |
65W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
| Kích thước |
162,9 x 75,8 x 8,6 mm |
163.2 x 74.7 x 8.2 mm |
| Trọng lượng |
195g |
189g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
- |
- |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678