So sánh Realme GT 10.000mAh Nguyên Seal Xịn với Realme GT7 Pro Racing Edition (ĐBH)
12.190.000 ₫
Trả góp từ: 2.438.000 ₫
7.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.518.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.7 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 600 nits (typ), 1200 nits (HBM) |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1500 nits (HBM), 6000 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.5 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
10.000 mAh, 100W |
6500 mAh, 120W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
|
6.78 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 (~450 ppi density) |
| Công nghệ màn hình |
|
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
|
1264 x 2780 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
|
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
| Quay phim camera sau |
|
4K @ 30/60fps, 1080p @ 30/60 / 120fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
|
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
16 MP, f/2.5, 25mm (wide), 1/3.09", 1.0µm |
| Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
|
Android 15, UI UI 6.0 |
| Chíp xử lý (CPU) |
|
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3nm) |
| Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (2x4,20 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
|
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
|
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
|
Không |
| Mạng di động |
|
5G |
| Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
| Bluetooth |
|
5.4, A2DP, LE |
| GPS |
|
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
|
2 SIM Nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
|
6500 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
|
120W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
13 phút đến 50%, 38 phút đến 100% |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước |
|
162,5 x 76,9 x 8,6 mm |
| Trọng lượng |
|
218 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi IP68 / IP69 và chống nước (máy bay phản lực nước áp suất cao; ngâm tới 2m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678