So sánh Realme GT 10.000mAh Nguyên Seal Xịn với Realme Neo7x Mới 100% (Đã UnLock Sim)
12.190.000 ₫
Trả góp từ: 2.438.000 ₫
4.890.000 ₫
Trả góp từ: 978.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.7 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 600 nits (typ), 1200 nits (HBM) |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 2000 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.4 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 4 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
10.000 mAh, 100W |
6000 mAh, 45W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
|
6.67 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
|
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
|
1080 x 2400 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
HDR image support |
Camera sau
| Số ống kính |
|
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.88", 0.61µm, PDAF |
| Quay phim camera sau |
|
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
|
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
16 MP, f/2.4, 23mm (wide), 1/3.09", 1.0µm |
| Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
|
Android 15, Realme UI 6.0 |
| Chíp xử lý (CPU) |
|
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 4 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (1x2.3 GHz Cortex-A720s & 3x2.2 GHz Cortex-A720s & 4x1.8 GHz Cortex-A520s) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
|
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
|
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
|
Không |
| Mạng di động |
|
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
|
5.2, A2DP, LE |
| GPS |
|
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
|
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
|
6000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
|
45W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
50% trong 30 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
|
| Kích thước |
|
163,2 x 75,7 x 8 mm |
| Trọng lượng |
|
194 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi IP68 / IP69 và chống nước (máy bay phản lực nước áp suất cao; ngâm tới 2,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678