So sánh Realme 6 8GB/128GB Chính Hãng với Galaxy A51 8GB/256GB Chính Hãng
4.750.000 ₫
5.990.000 ₫
Trả góp từ: 950.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.5 inch, IPS LCD, Full HD+ |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
| Camera Sau |
64MP, 8MP, 2MP, 2MP |
48MP+12MP+5MP+5MP |
| Camera Trước |
16MP |
32MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm) |
Exynos 9611 |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay dưới màn hình |
| Pin |
4300mAh |
4000mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6.5 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
1080x2400 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
Glass 3 |
Glass 3 |
Camera sau
| Số ống kính |
4 |
4 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4; 2 MP B / W |
48 MP, f / 2.0; 12 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4; 5 MP, f / 2.2, |
| Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, gyro-EIS |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16MP, f/2.0 |
32MP, f/2.2 |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
- |
| Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 10, giao diện người dùng Realme |
Android 10, One UI 2.1 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm) |
Exynos 9611 |
| Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,05 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55) |
Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MC4 |
Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
Có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4300mAh |
4000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 30W |
Sạc nhanh 15W |
| Thời gian onscreen |
|
- |
| Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Nhựa nguyên khối |
| Kích thước |
162,1 x 74,8 x 8,9 mm |
158,5 x 73,6 x 7,9 mm |
| Trọng lượng |
191g |
172 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay dưới màn hình |
| Khả năng chống nước |
không |
- |
| Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678