So sánh Realme 15 Nguyên Seal Xịn với Realme GT5 5G Mới 100% Nobox (ĐBH)
8.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.678.000 ₫
7.450.000 ₫
490.000 ₫
Trả góp từ: 1.490.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.8 inches, OLED, 1B colors, 144Hz, 4608Hz PWM, 1800 nits (HBM), 6500 nits (peak) |
6.74 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.9; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
| Camera Trước |
50 MP, 87˚ |
16 MP, f / 2.5 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7300+ (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
7000 mAh, 80W |
5240mAh, 150W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.8 inches |
6.74 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~453 ppi density) |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
OLED |
| Độ phân giải màn hình |
1280 x 2800 pixels |
2772×1240 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass |
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 112˚, 16mm (ultrawide) |
50 MP, f / 1.9, 24mm ( rộng ), 1 / 1.56 ", 1.0 Lời, PDAF, OIS; 8 MP, f / 2.2, 16mm, 112˚ ( ultrawide ), 1 / 4.0 ", 1.12; 2 MP, f / 2.4 ( macro ) |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS, OIS |
8K, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, 87˚ (wide) |
16 MP, f / 2.5, 25mm ( rộng ), 1 / 3.09 ", 1.0 |
| Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30fps |
1080p @ 30 khung hình / giây |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, Realme UI 6.0 |
Android 13, Realme UI 4.0 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7300+ (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G615 MC2 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
7000 mAh |
5240mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
80W |
150W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
| Kích thước |
162,3 x 76,2 x 7,66 (Hồng) hoặc 7,78mm (Bạc) hoặc 7,96mm (Xanh lá cây) |
163.1 x 75.4 x 8.9 mm |
| Trọng lượng |
187 g (Hồng và Xanh lá) hoặc 189 g (Bạc) |
205 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) |
- |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678