So sánh Realme 11 Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 12 Pro Nguyên Seal Xịn
3.690.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.43 inches, Super AMOLED, 90Hz, 1000 nits |
6,67 inch, OLED, 1B màu, 120Hz |
Camera Sau |
64 MP, 2 MP |
50 MP, f / 1.9, OIS; 8 MP, f / 1.9; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
8MP |
16 MP, (rộng), 1 / 3.06 ", 1.0µm |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) |
MediaTek Dimensity 1080 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5000 mAh, 33W |
5000 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,43 inch |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Không |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, PDAF; 2 MP |
50 MP, f / 1.9, 24mm (rộng), 1 / 1.56 ", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f / 1.9, 119˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µm 2 MP, f / 2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30fps |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP |
16 MP, (rộng), 1 / 3.06 ", 1.0µm |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p @ 30/60 |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, Realme UI 4.0 |
Android 12, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Dimensity 6020 (7 nm) |
MediaTek Dimensity 1080 (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
Có |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
5.2, A2DP, LE |
GPS |
GPS (L1+L5), GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I + B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
50% trong 15 phút, 100% trong 46 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
159.8 x 72.9 x 7.9 mm |
162,9 x 76 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
182 g |
187 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678