So sánh Realme 11 Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 11 Pro 5G (MTK 920) Fullbox Mở Seal
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.43 inches, Super AMOLED, 90Hz, 1000 nits |
6,67 inch, S.AMOLED, 120Hz, HDR10 |
Camera Sau |
64 MP, 2 MP |
108MP + 8MP + 2MP |
Camera Trước |
8MP |
16MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) |
Dimensity 920 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000 mAh, 33W |
5160mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,43 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Không |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, PDAF; 2 MP |
108MP + 8MP + 2MP |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30fps |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP |
16MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, Realme UI 4.0 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Dimensity 6020 (7 nm) |
Dimensity 920 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
2x2,5 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Có |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L5), GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5160mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính |
Kích thước |
159.8 x 72.9 x 7.9 mm |
Độ dày 8,3 mm |
Trọng lượng |
182 g |
207g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP 53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678