So sánh Realme 11 Pro Plus Nguyên Seal Xịn với vivo iQOO Z9 Turbo (Snap 8s Gen 3) Nguyên Seal Xịn
5.350.000 ₫
Trả góp từ: 1.070.000 ₫
6.490.000 ₫
7.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.298.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, AMOLED, màu 1B, HDR10 +, 120Hz, 950 nits |
6,78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm) |
Camera Sau |
200 MP, f/1.7; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.2 |
Camera Trước |
32 MP, f/2.5 |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Dimensity 7050 (6 nm) |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
5000 mAh, 100W |
6000mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,7 inch |
6.78 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1260 x 2800 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Không |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
200 MP, PDAF, OIS; 8 MP; 2 MP |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120 / 480fps, 720p @ 960fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32MP |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, Realme UI 4.0 |
Android 14, OriginOS 4 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek MT6877V Dimensity 7050 (6 nm) |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G68 MC4 |
Adreno 735 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Có |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE, aptX HD |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
6000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
100W |
80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
161.6 x 73.9 x 8.2 mm or 8.7 mm |
163.7 x 76 x 8 mm |
Trọng lượng |
183 g or 189 g |
194.9 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
|
IP64, chống bụi và nước |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678