So sánh Oppo Reno8 Z 5G Chính Hãng với Samsung A73 5G 8GB/128GB
9.290.000 ₫
10.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.858.000 ₫
7.990.000 ₫
11.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.43 inch, AMOLED, 60Hz, Full HD+ |
6.7 inch, Super AMOLED, 120Hz, 800 nit |
Camera Sau |
64MP, 2MP, 2MP |
108 MP, f/1.8, (wide); 12 MP, f/2.2, (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro); 5 MP, f/2.4, (depth) |
Camera Trước |
16 MP |
32 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4500 mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.43 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Schott Xensation Up |
- |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.7, 2 MP, f / 2.4, 2 MP, f / 2.4, |
108 MP, f/1.8, (wide); 12 MP, f/2.2, (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro); 5 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps, 720p@30/120fps, EIS |
4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.4 |
32 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, ColorOS 12.1 |
Android 12, One UI 4.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1,7 GHz Kryo 660 Silver) |
4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.9 GHz Kryo 670 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Adreno 642L |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
no |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
159,9 x 73,2 x 7,7 mm (6,30 x 2,88 x 0,30 in) |
163.7 x 76.1 x 7.6 mm |
Trọng lượng |
181 g |
181 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678