map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Oppo Reno8 5G Fullbox Mở Seal với Oppo A78 5G Fullbox Mở Seal

anh-thum-sp
3.890.000 ₫ 4.290.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
oppo-a78-color
2.390.000 ₫ 6.990.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6,43 inch, AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (HBM), 800 nits (peak) 6.56 inch, IPS LCD, 90Hz, 600 nits
Camera Sau 50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 32 MP, f/2.4 8 MP, f/2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 1300 Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Dấu vân tay (gắn bên)
Pin 4500mAh, 80W 5000 mAh, 10W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.43 inch 6,56 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels 720 x 1612 pixel
Kính bảo vệ màn hình Panda glass
Camera sau
Số ống kính 3 2
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f/2.4 8 MP, f/2.0, 27mm (wide)
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 12, upgradable to Android 14, ColorOS 14 Android 12, ColorOS 13
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 1300 Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G77 MC9 Mali-G57 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài no microSDXC
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe không 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G , 5G Hỗ trợ 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.3, A2DP, LE, aptX
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 Nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 4500mAh 5000 mAh
Công nghệ sạc nhanh 80W 10W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa
Kích thước 160,6 x 73,4 x 7,7 mm 163.8 x 75.1 x 8 mm
Trọng lượng 179 g 186 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Dấu vân tay (gắn bên)
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7