So sánh Oppo Reno7 Z 5G Fullbox Mở Seal với Oppo Reno8 T 5G Nguyên Seal Xịn (Snap695)
7.990.000 ₫
8.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
3.790.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
AMOLED, 6.43 inch, FullHD+, 60Hz |
6,7 inch, OLED, 1B colors, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak) |
Camera Sau |
64 MP, 2 MP, 2 MP |
108 MP, f/1.7; 2 MP, f/3.3; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G 8 nhân |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
4800 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.43 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2412 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Schott Xensation UP |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, 2 MP, 2 MP |
108 MP, f/1.7, 24mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, AF 2 MP, f/3.3, 34mm (microscope) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide) |
Quay phim camera trước |
FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11 - ColorOS 12 |
Android 13, ColorOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G 8 nhân |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Adreno 619 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4800mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
159,9 x 73,2 x 7,5 mm (6,30 x 2,88 x 0,30 in) |
162.3 x 74.3 x 7.7 mm |
Trọng lượng |
173 g |
171 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IPX4 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678