So sánh Oppo Reno7 Z 5G Fullbox Mở Seal với Oppo A78 5G Fullbox Mở Seal
7.990.000 ₫
8.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
2.390.000 ₫
6.990.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
AMOLED, 6.43 inch, FullHD+, 60Hz |
6.56 inch, IPS LCD, 90Hz, 600 nits |
| Camera Sau |
64 MP, 2 MP, 2 MP |
13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
16 MP |
8 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G 8 nhân |
Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (gắn bên) |
| Pin |
4500mAh |
5000 mAh, 10W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.43 inch |
6,56 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
720 x 1612 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
Schott Xensation UP |
Panda glass |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, 2 MP, 2 MP |
13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
|
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP |
8 MP, f/2.0, 27mm (wide) |
| Quay phim camera trước |
FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11 - ColorOS 12 |
Android 12, ColorOS 13 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G 8 nhân |
Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
| Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
microSDXC |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
Hỗ trợ 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE, aptX |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
5000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
33W |
10W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
|
| Kích thước |
159,9 x 73,2 x 7,5 mm (6,30 x 2,88 x 0,30 in) |
163.8 x 75.1 x 8 mm |
| Trọng lượng |
173 g |
186 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (gắn bên) |
| Khả năng chống nước |
IPX4 |
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678