So sánh Oppo Reno6 Pro 5G Fullbox Mở Seal (Dimen 1200) với Oppo Reno5 Pro 5G Fullbox Mở Seal
3.690.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
3.290.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 658.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,55 inch, Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM) |
6,55 inch, S.AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HDR), 1100 nits (peak) |
| Camera Sau |
64 MP, f/1.7; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
64 MP, f/1.7; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
32 MP, f/2.4 |
32 MP, f/2.4 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 1200 (6 nm) |
Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay quang học |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
4500 mAh, 65W |
4350 mAh, 65W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6.55 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
S.AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2400 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
4 |
4 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
64 MP, f/1.7; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS, HDR |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS, HDR |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
32 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, upgradable to Android 12, ColorOS 12 |
Android 11, upgradable to Android 12, ColorOS 12 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 1200 (6 nm) |
Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) |
| Tốc độ xử lý |
1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55 |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G77 MC9 |
Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500 mAh |
4350 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 65W |
65W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
| Kích thước |
160 x 73,1 x 7,6 mm |
159,7 x 73,2 x 7,6 mm |
| Trọng lượng |
177 g |
173 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay quang học |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678