So sánh Oppo Reno9 5G Mới 100% với Redmi 13R 5G Mới 100% (Sẵn TV)
3.550.000 ₫
Trả góp từ: 710.000 ₫
2.190.000 ₫
Trả góp từ: 438.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.7 inch, AMOLED, màu 1B, 120Hz, HDR10 +, 950 nits |
6.74 inches, IPS LCD, 90Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) |
| Camera Sau |
64 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 0.08 MP |
| Camera Trước |
32 MP, f / 2.4 |
5 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (gắn bên) |
| Pin |
4500 mAh, 67W |
5000 mAh, 18W (Tặng sạc 10W kèm hộp) |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.74 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 260 ppi) |
| Kính bảo vệ màn hình |
Asahi Glass AGC DT-Star2 |
Corning Gorilla Glass |
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.8, 26mm ( rộng ), PDAF; 2 MP, f / 2.4, ( độ sâu ) |
50 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF 0.08 MP (auxiliary lens) |
| Quay phim camera sau |
4K 2160p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF |
5 MP |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 13, ColorOS 13 |
Android 13, MIUI 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 642L |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC (dedicated slot) |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0 |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
5000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
Hỗ trợ sạc 18W, tặng củ 10W theo hộp |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung nhôm, mặt sau bằng kính |
|
| Kích thước |
162,3 x 74,2 x 7,2 mm |
168,1 x 77,9 x 8,2 mm |
| Trọng lượng |
174g |
195 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (gắn bên) |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678