So sánh Oppo Reno9 5G Fullbox Mở Seal với Oppo Reno8 5G Fullbox Mở Seal
4.690.000 ₫
Trả góp từ: 938.000 ₫
3.890.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, AMOLED, màu 1B, 120Hz, HDR10 +, 950 nits |
6,43 inch, AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (HBM), 800 nits (peak) |
Camera Sau |
64 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
32 MP, f / 2.4 |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 1300 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500 mAh, 67W |
4500mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.43 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Asahi Glass AGC DT-Star2 |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.8, 26mm ( rộng ), PDAF; 2 MP, f / 2.4, ( độ sâu ) |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K 2160p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF |
32 MP, f/2.4 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, ColorOS 13 |
Android 12, upgradable to Android 14, ColorOS 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 1300 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 642L |
Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
no |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa |
Kích thước |
162,3 x 74,2 x 7,2 mm |
160,6 x 73,4 x 7,7 mm |
Trọng lượng |
174g |
179 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678