So sánh Oppo Reno9 5G Fullbox Mở Seal với Oppo A53 5G Fullbox Mở Seal
4.690.000 ₫
Trả góp từ: 938.000 ₫
1.650.000 ₫
Trả góp từ: 330.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, AMOLED, màu 1B, 120Hz, HDR10 +, 950 nits |
6.5 inches, IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ) |
Camera Sau |
64 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
32 MP, f / 2.4 |
8 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 720 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
4500 mAh, 67W |
4040 mAh, 10W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.5 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Asahi Glass AGC DT-Star2 |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.8, 26mm ( rộng ), PDAF; 2 MP, f / 2.4, ( độ sâu ) |
16 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
4K 2160p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF |
8 MP, f/2.0, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, ColorOS 13 |
Android 10, ColorOS 7.2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 720 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 642L |
Mali-G57 MC3 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
Hỗ trợ 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4040 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung nhôm, mặt sau bằng kính |
|
Kích thước |
162,3 x 74,2 x 7,2 mm |
162.2 x 75 x 7.9 mm |
Trọng lượng |
174g |
175 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678