So sánh Oppo Reno8 Pro 5G Mới 100% Nobox (Snap7 Gen 1) với Oppo A78 5G Fullbox Mở Seal
4.690.000 ₫
Trả góp từ: 938.000 ₫
2.390.000 ₫
6.990.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,62 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10 +, 1300 nits |
6.56 inch, IPS LCD, 90Hz, 600 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
32 MP, f / 2.4 |
8 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 ( 4nm ) |
Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (gắn bên) |
| Pin |
4500 mAh, 80W |
5000 mAh, 10W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.62 inch |
6,56 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
720 x 1612 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Panda glass |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 1/1.56", 1.0µm; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚; 2 MP, f/2.4 |
13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K 2160p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4 |
8 MP, f/2.0, 27mm (wide) |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 12, ColorOS 12.1 |
Android 12, ColorOS 13 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 ( 4nm ) |
Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x2,4 GHz Cortex-A710 & 3x2,36 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510 ) |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 644 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
microSDXC |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
Hỗ trợ 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE, aptX |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
5000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
80W |
10W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), khung nhôm |
|
| Kích thước |
161 x 74,2 x 7,6 mm |
163.8 x 75.1 x 8 mm |
| Trọng lượng |
188 g |
186 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (gắn bên) |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678