So sánh Oppo Reno15 Pro 5G Nguyên Seal Xịn với Oppo A3x 5G Mới 100%
13.750.000 ₫
Trả góp từ: 2.750.000 ₫
2.690.000 ₫
Trả góp từ: 538.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 2160Hz PWM, HDR10+, 600 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3600 nits (peak) |
6.67 inches, IPS LCD, 120Hz, 1000 nits (HBM) |
| Camera Sau |
200 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.8; 50 MP, f/2.0 |
32 MP, PDAF; 2 MP |
| Camera Trước |
50 MP, f/2.0 |
8 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8450 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay cạnh bên |
| Pin |
6500 mAh, 80W |
5100 mAh, 45W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.78 inches |
6.67 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~450 ppi density) |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1272 x 2772 pixels |
720 x 1604 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Reinforced glass |
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
200 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 0.5µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.8, 85mm (telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom 50 MP, f/2.0, 16mm, 116˚ (ultrawide), AF |
32 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0, 18mm, 100˚ (ultrawide), AF |
8 MP, f/2.0, (wide) |
| Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
Panorama, HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 16, ColorOS 16 |
Android 14, ColorOS 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8450 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core 3.25 GHz |
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G720 MC7 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
microSDXC |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
Hỗ trợ 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
6500 mAh |
5100 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
80W wired, 13.5W PD, 44W UFCS, 55W PPS 50W wireless Reverse wired Bypass charging |
45W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính |
|
| Kích thước |
161,2 x 76,5 x 7,7 mm |
165.7 x 76 x 7.7 mm |
| Trọng lượng |
205 g |
186 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) |
IP54 |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678