map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Oppo Reno14 5G Mới 100% (ĐBH) với Redmi K80 Ultra 5G Nguyên Seal Xịn

oppo-reno-14
8.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.618.000 ₫
redmi-k80-ultra-3
8.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.698.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.59 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) 6.83 inches, OLED, 68B colors, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.8; 8 MP, f/2.2 50 MP, f/1.9; 8 MP, 119˚
Camera Trước 50 MP, f/2.0 20 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256B
Hỗ trợ Sim 2 Sim nano 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Pin 6000 mAh, 80W 7410mAh, 100W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.59 inches 6.83 inches
Tỷ lệ màn hình (~89.6% screen-to-body ratio) 19.5:9 ratio (~447 ppi density)
Công nghệ màn hình AMOLED OLED
Độ phân giải màn hình 1256 x 2760 pixels 1280 x 2772 pixels
Kính bảo vệ màn hình Crystal Shield Glass Scratch/drop-resistant glass
Camera sau
Số ống kính 3 2
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF, OIS 50 MP, f/2.8, 80mm (telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom 8 MP, f/2.2, 15mm, 116˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm, AF 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Quay phim camera sau 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, HDR 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau Color spectrum sensor, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/2.0, 21mm (wide), AF 20 MP, (wide), 1/2.0", 0.8µm
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 15, ColorOS 15 Android 15, HyperOS 2
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510) Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali G615-MC6 Immortalis-G925
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe không không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 5.4, A2DP, LE, LHDC
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 sim nano 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 6000 mAh Si/C Li-Ion 7410 mAh
Công nghệ sạc nhanh Công suất có dây 80W, công suất PD 13,5W, công suất PPS 33W có dây ngược 100W wired, PD3.0
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính Mặt kính, khung nhôm
Kích thước 157,9 x 74,7 x 7,3 mm 163,1 x 77,9 x 8,2 mm
Trọng lượng 187 g 219 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678