So sánh Oppo Reno12 5G Mới 100% (Dimen 8250) với Oppo Reno13 Pro 5G Nguyên Seal Xịn
5.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.078.000 ₫
10.790.000 ₫
Trả góp từ: 2.158.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.7 inches, OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (peak) |
6.83 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, 50 MP, 8 MP |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.8; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
32 MP, f/2.4 |
50 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8250 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 Sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
5000 mAh, 80W |
5800 mAh, 80W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.83 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
~90.9% screen-to-body ratio |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1272 x 2800 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Không |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, 50 MP, 8 MP |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 50 MP, f/2.8, 85mm (telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom 8 MP, f/2.2, 15mm, 116˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF |
50 MP, f/2.0, 21mm (wide), AF |
| Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, ColorOS 14 |
Android 15, ColorOS 15 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8250 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
5800 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 80W |
Sạc nhanh 80W, Không dây 50W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước |
162.4 x 74.1 x 7.6 mm |
162.8 x 76.6 x 7.6 mm |
| Trọng lượng |
184 g |
197 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678