map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Oppo Pad Air2 Wifi Mới (ĐBH) với OnePlus Pad Pro Wifi Mới ĐBH (Snap 8 Gen 3)

oppo-pad-air2
3.090.000 ₫
Trả góp từ: 618.000 ₫
oneplus-pad-pro
7.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.458.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 11.4 inches, IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ) 12.1 inches, IPS LCD, 68B colors, Dolby Vision, HDR10+, 144Hz, 600 nits (typ), 900 nits (peak)
Camera Sau 8 MP 13 MP, f/2.2
Camera Trước 8 MP 8 MP, f/2.3
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Helio G99 (6 nm) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim Không Không
Công nghệ bảo mật Cảm biến Không xác định
Pin 8000 mAh, 33W 9510 mAh, 67W
Màn hình
Kích thước màn hình 11.4 inches 12.1 inches
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1720 x 2408 pixels (~260 ppi density) 2120 x 3000 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP 13 MP, f/2.2, 23mm (wide)
Quay phim camera sau 1080p@30fps 4K@30fps, 1080p@30ps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP 8 MP, f/2.3, (wide), 1/4.0", 1.12µm
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 13, ColorOS 13.2 Android 14, OxygenOS 14.1
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Helio G99 (6 nm) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 MC2 Adreno 750
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0 USB Type-C 3.2, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động Không Không
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
GPS GPS
Hỗ trợ SIM Không Không
Pin - sạc
Dung lượng pin Li-Po 8000 mAh 9510 mAh
Công nghệ sạc nhanh 33W wired, PD 67W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
Kích thước 255.1 x 188 x 6.9 mm 268,7 x 195,1 x 6,5 mm
Trọng lượng 538 g 584 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Cảm biến
Khả năng chống nước Không Không
Tính năng khác Hỗ trợ bút stylus Hỗ trợ stylus

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678