So sánh Oppo K12x 5G Mới (ĐBH) với Redmi 14R 5G Mới 100% (Sẵn TV)
2.750.000 ₫
Trả góp từ: 550.000 ₫
2.390.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.67 inches, OLED, 120Hz, 600 nits (typ), 1200 nits (HBM), 2100 nits (peak) |
6,88 inch, IPS LCD, 120Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
13 MP, AF; 2 MP |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
5 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 SIM |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (gắn bên) |
| Pin |
5500 mAh, 80W |
5160 mAh, 18W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6,88 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~395 ppi density) |
~ 84,0% tỷ lệ màn hình trên cơ thể |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
720 x 1640 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
13 MP, (rộng), AF 2 MP |
| Quay phim camera sau |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p @ 30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4, (wide) |
5 MP |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p @ 30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, ColorOS 14 |
Android 14, HyperOS |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
Octa-core (2x2,2 GHz Cortex-A78 & 6x1,95 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Adreno 613 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
microSDXC (khe chuyên dụng) |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0 |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
Yes |
5.0, A2DP, LE |
| GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5500 mAh |
5160 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
80W |
18W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
100% trong 50 phút |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa |
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon (da sinh thái) |
| Kích thước |
162,9 x 75,6 x 8,1 mm |
171.9 x 77.8 x 8.2 mm |
| Trọng lượng |
191g |
205.4 / 208.5 / 212.4 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (gắn bên) |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678