So sánh Oppo K10 Pro 5G giá rẻ (Snapdragon 888) với Oppo Find X3 Pro 5G 8/256GB
8.850.000 ₫
Trả góp từ: 1.770.000 ₫
19.790.000 ₫
Trả góp từ: 3.958.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.62 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) |
6.7 inch, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nits (typ), 1300 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide); 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.8; 13 MP, f/2.4; 50 MP, f/2.2 và 3 MP, f/3.0 |
Camera Trước |
16 MP, f / 2.5 |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
2 MP, f/2.4, (macro) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.62 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1440 x 3216 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide); 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.8; 13 MP, f/2.4; 50 MP, f/2.2 và 3 MP, f/3.0 |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.5 |
32 MP, f/2.4 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, ColorOS 12.1 |
Android 11, ColorOS 11.2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 |
1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 660 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Fast charging 80W |
Fast charging 65W, 40% in 10 min |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Kích thước |
162.9 x 75.8 x 8.6 mm |
163,6 x 74 x 8,3 mm |
Trọng lượng |
- |
193g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
IP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678