So sánh Oppo K10 5G giá rẻ (Dimensity 8000 Max) với Oppo Find X3 5G 8/128GB
7.150.000 ₫
Trả góp từ: 1.430.000 ₫
15.990.000 ₫
Trả góp từ: 3.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.59 inch, IPS LCD, 120Hz |
6.7 inch, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nits (typ), 1300 nits (peak) |
Camera Sau |
64 MP, f / 1.7; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
50 MP, f/1.8; 13 MP, f/2.4; 50 MP, f/2.2 và 3 MP, f/3.0 |
Camera Trước |
32 MP, f / 2.4 |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 8000 Max |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.59 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1440 x 3216 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.7; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
50 MP, f/1.8; 13 MP, f/2.4; 50 MP, f/2.2 và 3 MP, f/3.0 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.4 |
32 MP, f/2.4 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, ColorOS 12.1 |
Android 11, ColorOS 11.2 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 8000 Max |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
|
1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Fast charging 67W |
Fast charging 65W, 40% in 10 min |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Kích thước |
156,8 x 72,1 x 7,6 mm |
163,6 x 74 x 8,3 mm |
Trọng lượng |
182g |
193g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
IP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678