map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Oppo Find X9 Pro Chính Hãng với OnePlus ACE 5 Nguyên Seal Xịn (Snap 8 gen 3)

thuml-x9-pro
27.490.000 ₫
Trả góp từ: 5.498.000 ₫
oneplus-ace-5
7.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.538.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 2160Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid 6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.5, 23mm (wide); 200 MP, f/2.1, 70mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (ultrawide) 50 MP, f/1.8, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 50 MP, f/2.0, 21mm (wide) 16 MP, f/2.4
Chíp Xử Lý (CPU) MediaTek Dimensity 9500 (3nm) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim Nano-SIM + eSIM hoặc Nano-SIM kép 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay dưới màn hình (siêu âm) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin Li-Ion Si/C 7500 mAh, 80W 6415 mAh, 80W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.78 inch 6.78 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9
Công nghệ màn hình LTPO AMOLED LTPO AMOLED
Độ phân giải màn hình 1272 x 2772 pixels 1264 x 2780 pixels (~450 ppi density)
Kính bảo vệ màn hình Crystal Shield Glass
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.5, 23mm (wide); 200 MP, f/2.1, 70mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (ultrawide) 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
Quay phim camera sau 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision, LOG 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/2.0, 21mm (wide) 16 MP, f/2.4, 24mm (wide), 1/3", 1.0µm
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS 1080p@30fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 16, up to 5 major Android upgrades, ColorOS 16 Android 15, ColorOS 15
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 9500 (3 nm) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Tốc độ xử lý 1x4.21 GHz C1-Ultra & 3x3.5 GHz C1-Premium & 4x2.7 GHz C1-Pro Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Arm G1-Ultra Adreno 750
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C 2.0
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 7500mAh 6415 mAh
Công nghệ sạc nhanh 80W, sạc không dây 50W, sạc ngược 10W 80W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính trước (Gorilla Glass), mặt kính sau (Gorilla Glass), khung nhôm Mặt kính (Kính khiên pha lê), mặt sau bằng kính (Kính khiên pha lê), khung nhôm
Kích thước 161,3 x 76,5 x 8,3 mm 161,7 x 75,8 x 8,1 mm
Trọng lượng 224g 206 g hoặc 223 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước IP68/69 Chống bụi / nước IP65
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678