map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Oppo Find X9 Chính Hãng với Vivo X300 Nguyên Seal Xịn

thuml
19.990.000 ₫
Trả góp từ: 3.998.000 ₫
vivo-x300-5g-3
17.190.000 ₫
Trả góp từ: 3.438.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.59 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3600 nits (peak) 6.31 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 2160Hz PWM, HDR10+, HDR Vivid, 4500 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.6, 23mm (wide); 50 MP, f/2.6, 73mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (ultrawide) 200 MP, f/1.7; 50 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.0
Camera Trước 32 MP, f/2.4, 21mm (wide) 50 MP, f/2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 9500 (3 nm) Mediatek Dimensity 9500 (3 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 SIM 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Pin 7025 mAh, 80W 6040 mAh, 90W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.59 inch 6.31 inches
Tỷ lệ màn hình 19.5:9 ratio (~460 ppi density)
Công nghệ màn hình AMOLED LTPO AMOLED
Độ phân giải màn hình 1256 x 2760 pixels 1216 x 2640 pixels
Kính bảo vệ màn hình Không xác định
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.6, 23mm (wide); 50 MP, f/2.6, 73mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (ultrawide) 200 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.4", 0.56µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
Quay phim camera sau 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision, LOG 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, 4K@120fps HDR
Các tính năng khác camera sau Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3D
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f/2.4, 21mm (wide) 50 MP, f/2.0, (rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 16, up to 5 major Android upgrades, ColorOS 16 Android 16, tối đa 4 bản nâng cấp Android chính, Funtouch 16 (Quốc tế), OriginOS 6 (Trung Quốc)
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 9500 (3 nm) Mediatek Dimensity 9500 (3 nm)
Tốc độ xử lý 1x4.21 GHz C1-Ultra & 3x3.5 GHz C1-Premium & 4x2.7 GHz C1-Pro Octa-core (1x4.21 GHz C1-Ultra & 3x3.5 GHz C1-Premium & 4x2.7 GHz C1-Pro)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Arm G1-Ultra Arm G1-Ultra
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C, OTG USB Type-C 3.2, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động 3G, 4G , 5G GSM / HSPA / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 7025mAh Si/C Li-Ion 6040 mAh
Công nghệ sạc nhanh 80W, không dây 50W, sạc ngược 10W 90W có dây, 40W không dây, ngược lại có dây
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính trước (Gorilla Glass), mặt kính sau (Gorilla Glass), khung nhôm Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính
Kích thước 157 x 73,9 x 8 mm 150,6 x 71,9 x 8 mm
Trọng lượng 203 g 190 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật vân tay trong màn hình Vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Khả năng chống nước IP68/iP69 Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678