So sánh Oppo Find X8 Nguyên Seal Xịn với Vivo X100 Nguyên Seal Xịn (Dimen 9300)
16.690.000 ₫
Trả góp từ: 3.338.000 ₫
14.290.000 ₫
18.390.000 ₫
Trả góp từ: 2.858.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.59 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 3000 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.6 + 64 MP, f/2.6 + 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước |
32 MP, f/2.4 |
32 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
Mediatek Dimensity 9300 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 SIM |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5630 mAh, 80W |
5000mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.59 inches |
6.78 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1256 x 2760 pixels (~460 ppi density) |
1260 x 2800 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 73mm (periscope telephoto), 3x optical zoom, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (ultrawide), PDAF |
50 MP, f/1.6 + 64 MP, f/2.6 + 50 MP, f/2.0 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, Chế độ quay phim (1080p) |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/2.74", 0.8µm |
32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, ColorOS 15 |
Android 14, Funtouch 14 (International), OriginOS 4 (China) |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
Dimensity 9300 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-X4 & 3x2.85 GHz Cortex-X4 & 4x2.0 GHz Cortex-A720) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Immortalis-G925 |
Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
5.4, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), GLONASS, NavIC (L5) |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5630 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W có dây, Không dây 50W |
Sạc nhanh 120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
1-50% trong 11 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
157,4 x 74,3 x 7,9 mm |
164,1 x 75,2 x 8,5 mm |
Trọng lượng |
193 g |
202 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678