So sánh Oppo A76 Fullbox Mở Seal với Oppo Reno6 Pro 5G Fullbox Mở Seal (Dimen 1200)
2.650.000 ₫
3.290.000 ₫
Trả góp từ: 530.000 ₫
3.690.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,56 inch, IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) |
6,55 inch, Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM) |
Camera Sau |
13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
64 MP, f/1.7; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 1200 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Cảm biến vân tay quang học |
Pin |
5000 mAh, 33W |
4500 mAh, 65W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,56 inch |
6.55 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
720 x 1612 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS, HDR |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide) |
32 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, ColorOS 11.1 |
Android 11, upgradable to Android 12, ColorOS 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 1200 (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) |
1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000 mAh |
4500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 65W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
164.4 x 75.7 x 8.4 mm |
160 x 73,1 x 7,6 mm |
Trọng lượng |
189 g |
177 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Cảm biến vân tay quang học |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678