map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Oppo A76 Fullbox Mở Seal với Oppo A53s 5G Fullbox Mở Seal

oppo-a76-5g
2.650.000 ₫ 3.290.000 ₫
Trả góp từ: 530.000 ₫
oppo-a53s-5g
1.950.000 ₫
Trả góp từ: 390.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6,56 inch, IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) 6.52 inches, IPS LCD, 480 nits (typ)
Camera Sau 13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4
Camera Trước 8 MP, f/2.0 8 MP, f/2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) Mediatek Dimensity 700 (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay cạnh bên
Pin 5000 mAh, 33W 5000 mAh, 10W
Màn hình
Kích thước màn hình 6,56 inch 6.52 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình 720 x 1612 pixels 720 x 1600 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 2 2
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 13 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/3.06", 1.12µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Quay phim camera sau 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f/2.0, (wide) 8 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11, ColorOS 11.1 Android 11, ColorOS 11.1
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) Mediatek Dimensity 700 (7 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610 Mali-G57 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC microSDXC
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không 3.5mm
Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 Nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Công nghệ sạc nhanh 33W 10W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Kích thước 164.4 x 75.7 x 8.4 mm 164 x 75.7 x 8.4 mm
Trọng lượng 189 g 189.6 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay cạnh bên
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7