So sánh Oppo A56 5G Fullbox Mở Seal với Oppo Reno8 T 5G Fullbox Mở Seal (Snap695)
1.990.000 ₫
2.950.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
3.790.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inches, IPS LCD, 480 nits (typ) |
6,7 inch, OLED, 1B colors, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak) |
Camera Sau |
13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
108 MP, f/1.7; 2 MP, f/3.3; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 700 (7 nm) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000 mAh, 10W |
4800 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
720 x 1600 pixels |
1080 x 2412 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Panda / Corning Gorilla Glass 3 |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/3.06", 1.12µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
108 MP, f/1.7, 24mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, AF 2 MP, f/3.3, 34mm (microscope) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide) |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, ColorOS 11.1 |
Android 13, ColorOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 700 (7 nm) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 619 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000 mAh |
4800mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
10W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
163.8 x 75.6 x 8.4 mm |
162.3 x 74.3 x 7.7 mm |
Trọng lượng |
189.5 g |
171 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678