So sánh Oppo A3x 5G Nguyên Seal Xịn (Sẵn Tiếng Việt) với vivo iQOO Z9x (Snap 6 Gen 1) Nguyên Seal Xịn
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 638.000 ₫
3.690.000 ₫
4.250.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, IPS LCD, 120Hz, 1000 nits (HBM) |
6.72 inches, IPS LCD, 120Hz, 1000 nits (peak) |
Camera Sau |
32 MP, PDAF; 2 MP |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
8 MP, f/2.1 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) |
Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Cảm biến vân tay quang học |
Pin |
5100 mAh, 45W |
6000mAh, 44W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6.72 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
720 x 1604 pixels |
1080 x 2408 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide) |
8 MP, f/2.1, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, ColorOS 14 |
Android 14, Funtouch 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) |
Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 710 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5100 mAh |
6000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
45W |
44W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
165.7 x 76 x 7.7 mm |
165.7 x 76 x 8 mm |
Trọng lượng |
186 g |
199 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
IP54 |
IP64 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678