map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Oppo A32 giá rẻ với Nubia Red Magic 6R giá rẻ

thuml-17
3.550.000 ₫
Trả góp từ: 710.000 ₫
thuml-2-53-24-ch
8.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.5 inch, IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ) 6.67 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, 770 nits (đỉnh)
Camera Sau 13 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4 64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.0; 5 MP, f / 2.4 và 2 MP, f / 2.4
Camera Trước 8 MP, f / 2.0 16 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm) Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
Bộ Nhớ RAM 4GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 64GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay ở mặt lưng Vân tay trong màn hình
Pin 5000mAh 4200mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.5 inch 6.67 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
Độ phân giải màn hình 720 x 1600 pixel 1080 x 2400 pixel
Kính bảo vệ màn hình Glass 3
Camera sau
Số ống kính 3 4
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4 64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.0; 5 MP, f / 2.4 và 2 MP, f / 2.4
Quay phim camera sau 1080p @ 30 khung hình / giây 8K @ 30 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 / 240 khung hình / giây
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f / 2.4 16 MP
Quay phim camera trước 8 MP, f / 2.0 1080p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7.2 Android 11, Redmagic 4.0
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm) Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
Tốc độ xử lý 4x1,8 GHz Kryo 240 & 4x1,6 GHz Kryo 240 1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610 Adreno 660
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 64GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe không 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 18 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 SIM Nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 4200mAh
Công nghệ sạc nhanh Fast charging 18W 55W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng kính
Kích thước 163,9 x 75,1 x 8,4 mm 163 x 75,3 x 7,8 mm
Trọng lượng 186g 186g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở mặt lưng Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7