So sánh Oppo A3 Pro 5G Mới 100% với Oppo Reno8 T 5G Mới 100% (Quốc Tế)
3.790.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
3.690.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, IPS LCD, 120Hz, 1000 nits (HBM) |
6,7 inch, OLED, 1B colors, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
108 MP, f/1.7; 2 MP, f/3.3; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (gắn bên) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5100 mAh, 45W |
4800 mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inches |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~264 ppi density) |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
720 x 1604 pixels |
1080 x 2412 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Panda glass |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
108 MP, f/1.7, 24mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, AF 2 MP, f/3.3, 34mm (microscope) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
1080p@30/60fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide) |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, ColorOS 14 |
Android 13, ColorOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 619 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5100 mAh |
4800mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
45W |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
50% trong 30 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
165,8 x 76,1 x 7,7 mm |
162.3 x 74.3 x 7.7 mm |
Trọng lượng |
186 g |
171 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (gắn bên) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP54, chống bụi và văng |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678